Có 2 kết quả:

強烈反對 qiáng liè fǎn duì ㄑㄧㄤˊ ㄌㄧㄝˋ ㄈㄢˇ ㄉㄨㄟˋ强烈反对 qiáng liè fǎn duì ㄑㄧㄤˊ ㄌㄧㄝˋ ㄈㄢˇ ㄉㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to oppose strongly
(2) violently opposed to

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to oppose strongly
(2) violently opposed to

Bình luận 0